Có 4 kết quả:
闹事 nào shì ㄋㄠˋ ㄕˋ • 闹市 nào shì ㄋㄠˋ ㄕˋ • 鬧事 nào shì ㄋㄠˋ ㄕˋ • 鬧市 nào shì ㄋㄠˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cause trouble
(2) to create a disturbance
(2) to create a disturbance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) downtown area
(2) city center
(2) city center
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cause trouble
(2) to create a disturbance
(2) to create a disturbance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) downtown area
(2) city center
(2) city center
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0